Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tại chỗ
[tại chỗ]
|
on the scene/spot; on the premises; there and then; then and there
Fortunately, there was a police car on the spot
Exercises must be done on the premises
Last night, the two terrorists broke into this embassy and were caught on the spot
local
As the local personnel were unfamiliar with computers, we had to invite experts from Saigon
To give a local anaesthetic for the stopping of a tooth
live
Live coverage of Saigon's tercentenary celebrations
On-site maintenance
To stand rooted to the spot
Stay-in strike
Từ điển Việt - Việt
tại chỗ
|
tính từ
ngay nơi đang xảy ra sự việc
quản lý tại chỗ; phạt tại chỗ